Có 4 kết quả:

昵愛 nì ài ㄋㄧˋ ㄚㄧˋ昵爱 nì ài ㄋㄧˋ ㄚㄧˋ溺愛 nì ài ㄋㄧˋ ㄚㄧˋ溺爱 nì ài ㄋㄧˋ ㄚㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to love dearly
(2) intimacy
(3) close love

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to love dearly
(2) intimacy
(3) close love

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to spoil
(2) to pamper
(3) to dote on

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to spoil
(2) to pamper
(3) to dote on

Bình luận 0